Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Thiết kế tổng thể, khỏe khoắn hiện đại, với các đường nét góc cạnh và những đường gân dập nổi dọc bên hông xe đặc trưng của chiếc SUV. Toyota Raize có kích thước 4030 x 1710 x 1605 mm nhỏ gọn, bán kính vòng quay tối thiểu 5,1m, khoảng sáng gầm xe 200mm giúp người lái dễ dàng di chuyển trong khu vực đô thị đông đúc. Phù hợp với đối tượng là những người trẻ, năng động.
Vận hành
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
VSC giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quã đạo mong muốn.Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong 2 giây giúp cho xe không bị trôi, khi nười lái chuyển từ chân phanh ssangchaanj ga để khởi hành ngang dốc.Động cơ
Động cơ 1.0 Tủbo có khả năng tăng tốc tốt tương đương với động cơ 1.5L, đặc biệt khi chạy ở ốc độ thấp, mức tiêu hao nhiên liệu lại ít hơn.An toàn
Hệ thống phân phố lực phanh điện tử (EBD)
EBD giúp phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải hoặc vào cua.Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau giúp đảm bảo an toàn khi lùi.Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử giúp phân bổ lực phanh hợp lý đến cách bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải khoạc vào cua.Hệ thống cảnh bảo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù sử dụng công nghệ radar giúp xác định mọi đối tượng trong khu vực điểm mù của xe.Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Toyota Raize 1.0T GR Sport | Toyota Raize 1.2G |
Kiểu xe, số Chỗ ngồi | B-SUV, 05 chỗ | B-SUV, 05 chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) | 4030x 1710x 1635 | 4030x 1710x 1635 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | 2525 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 200 |
Tự trọng (kg) | 1040 | 1050 |
Toàn tải (kg) | 1325 | 1325 |
Động cơ | Xăng, 1KR-VET, 1.0L, i3, turbo | Xăng, 1.2L, i3 |
Dung tích động cơ (cc) | 996 | 1198 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 98/ 6000 | 88/ 6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 140/2400- 4000 | 115/ 4500 |
Hộp số | CVT | 5MT/CVT |
Dẫn động | FWD/4WD | FWD/4WD |
Tiêu hao nhiên liệu | 5,3 (lít/100km) | 6,5 (lít/100km) |
Mâm xe | 205/60 R17 | 205/65 R16 |
Bình xăng | 36 lít | 36 lít |
Khoang hành lý | 369 lít | 369 lít |
Thông số kỹ thuật | Toyota Raize 1.0T GR Sport | Toyota Raize 1.2G |
Kiểu xe, số Chỗ ngồi | B-SUV, 05 chỗ | B-SUV, 05 chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) | 4030x 1710x 1635 | 4030x 1710x 1635 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | 2525 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 200 |
Tự trọng (kg) | 1040 | 1050 |
Toàn tải (kg) | 1325 | 1325 |
Động cơ | Xăng, 1KR-VET, 1.0L, i3, turbo | Xăng, 1.2L, i3 |
Dung tích động cơ (cc) | 996 | 1198 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 98/ 6000 | 88/ 6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 140/2400- 4000 | 115/ 4500 |
Hộp số | CVT | 5MT/CVT |
Dẫn động | FWD/4WD | FWD/4WD |
Tiêu hao nhiên liệu | 5,3 (lít/100km) | 6,5 (lít/100km) |
Mâm xe | 205/60 R17 | 205/65 R16 |
Bình xăng | 36 lít | 36 lít |
Khoang hành lý | 369 lít | 369 lít |
Thông số kỹ thuật | Toyota Raize 1.0T GR Sport | Toyota Raize 1.2G |
Kiểu xe, số Chỗ ngồi | B-SUV, 05 chỗ | B-SUV, 05 chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) | 4030x 1710x 1635 | 4030x 1710x 1635 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | 2525 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 200 |
Tự trọng (kg) | 1040 | 1050 |
Toàn tải (kg) | 1325 | 1325 |
Động cơ | Xăng, 1KR-VET, 1.0L, i3, turbo | Xăng, 1.2L, i3 |
Dung tích động cơ (cc) | 996 | 1198 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 98/ 6000 | 88/ 6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 140/2400- 4000 | 115/ 4500 |
Hộp số | CVT | 5MT/CVT |
Dẫn động | FWD/4WD | FWD/4WD |
Tiêu hao nhiên liệu | 5,3 (lít/100km) | 6,5 (lít/100km) |
Mâm xe | 205/60 R17 | 205/65 R16 |
Bình xăng | 36 lít | 36 lít |
Khoang hành lý | 369 lít | 369 lít |
Thông số kỹ thuật | Toyota Raize 1.0T GR Sport | Toyota Raize 1.2G |
Kiểu xe, số Chỗ ngồi | B-SUV, 05 chỗ | B-SUV, 05 chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) | 4030x 1710x 1635 | 4030x 1710x 1635 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | 2525 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 200 |
Tự trọng (kg) | 1040 | 1050 |
Toàn tải (kg) | 1325 | 1325 |
Động cơ | Xăng, 1KR-VET, 1.0L, i3, turbo | Xăng, 1.2L, i3 |
Dung tích động cơ (cc) | 996 | 1198 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 98/ 6000 | 88/ 6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 140/2400- 4000 | 115/ 4500 |
Hộp số | CVT | 5MT/CVT |
Dẫn động | FWD/4WD | FWD/4WD |
Tiêu hao nhiên liệu | 5,3 (lít/100km) | 6,5 (lít/100km) |
Mâm xe | 205/60 R17 | 205/65 R16 |
Bình xăng | 36 lít | 36 lít |
Khoang hành lý | 369 lít | 369 lít |
Thông số kỹ thuật | Toyota Raize 1.0T GR Sport | Toyota Raize 1.2G |
Kiểu xe, số Chỗ ngồi | B-SUV, 05 chỗ | B-SUV, 05 chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) | 4030x 1710x 1635 | 4030x 1710x 1635 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | 2525 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 200 |
Tự trọng (kg) | 1040 | 1050 |
Toàn tải (kg) | 1325 | 1325 |
Động cơ | Xăng, 1KR-VET, 1.0L, i3, turbo | Xăng, 1.2L, i3 |
Dung tích động cơ (cc) | 996 | 1198 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 98/ 6000 | 88/ 6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 140/2400- 4000 | 115/ 4500 |
Hộp số | CVT | 5MT/CVT |
Dẫn động | FWD/4WD | FWD/4WD |
Tiêu hao nhiên liệu | 5,3 (lít/100km) | 6,5 (lít/100km) |
Mâm xe | 205/60 R17 | 205/65 R16 |
Bình xăng | 36 lít | 36 lít |
Khoang hành lý | 369 lít | 369 lít |