Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Đầu xe
Thiết kế mạnh mẽ, liền mạch được nhấn mạnh bởi đường gân nổi hai bên hông qua chắn bùn phía trước.
Mâm xe
Mâm xe mang đến diện mạo cá tính đầy thu hút.
Thân xe
Thiết kế một trục chạy từ trước ra sau, cabin kiểu dáng đẹp, tiện ích và đẳng cấp. Sự hợp nhất 3 chiều táo bạo của chắn bùn trước và sau thể hiện sự năng động.
Nội thất
- Ghế lái và ghế phụ thoải mái và có thể điều chỉnh vị trí.
- Vô lăng bọc da và có thể điều chỉnh độ nghiêng.
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
- Chi tiết trang trí nội thất chế tác từ chất liệu cao cấp.
- Hệ thống giải trí và thông tin giải trí hiện đại.
- Hệ thống âm thanh với 6 loa.
- Các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Vận hành
Động cơ 2ZR-FXE
Được thiết kế dành riêng cho xe Hybrid, động cơ 1.8 lít với hệ thống điều phối van biến thiên kép (Dual VVT-i) và chu trình Atkinson đem lại hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu.Hệ thống Hybrid
Kết hợp với động cơ xăng hiệu suất cao, hệ thống Hybrid mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và suất tiêu hao nhiên liệu tối ưu.Hộp số
Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.An toàn
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống RCTA phát hiện các phương tiện di chuyển tới gần và khó quan sát từ phía sau.Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)
DRCC được trang bị rada sóng âm và camera giúp xác định và giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước.Hệ thống cảnh báo tiền va chạm
Phát hiện phương tiện (ban ngày) trên đường bằng cách sử dụng radar sóng âm và camera cảm biến. Khi hệ thống xác định có khả năng cao va chạm với một vật thể phía trước, hệ thống cảnh báo sẽ kích hoạt để thông báo cho người lái và ngăn chặn va chạm. Nếu hệ thống xác định rằng khả năng va chạm mặt trước với đối tượng là cực kỳ cao, hệ thống phanh tự động kích hoạt để giúp tránh/ giảm thiểu va chạm.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4310 x 1770 x 1655 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1525/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1175 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1575 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 471 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (78)105@ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 138@4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ thống treo | Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống lái | Hệ thống lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/55R18 | |
Lốp dự phòng | 215/55R18, Hợp kim | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 5,95 |
Trong đô thị (L/100km) | 7,41 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5,1 |
Tay lái | Chất liệu | Bọc da/leather |
Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | |
Lẫy chuyển số | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong | Mạ/Plating |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | Có/With | |
Nhắc nhở đèn bật | Có/With | |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời | Không có/Without |
Đèn trang trí trần xe | Đèn trang trí trần xe | Điều chỉnh màu sắc |
Báo quên chìa khóa | Báo quên chìa khóa | Có |
Tay lái | Chất liệu | Bọc da/leather |
Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | |
Lẫy chuyển số | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong | Mạ/Plating |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | Có/With | |
Nhắc nhở đèn bật | Có/With | |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời | Không có/Without |
Đèn trang trí trần xe | Đèn trang trí trần xe | Điều chỉnh màu sắc |
Báo quên chìa khóa | Báo quên chìa khóa | Có |